中文 Trung Quốc
  • 忤逆 繁體中文 tranditional chinese忤逆
  • 忤逆 简体中文 tranditional chinese忤逆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngô nghịch đến cha mẹ
忤逆 忤逆 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3 ni4]

Giải thích tiếng Anh
  • disobedient to parents