中文 Trung Quốc
忒
忒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để err
để thay đổi
(phương ngữ) quá
Rất
cũng pr. [tui1]
忒 忒 phát âm tiếng Việt:
[tei1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) too
very
also pr. [tui1]
忕 忕
忕 忕
忖 忖
忖思 忖思
忖量 忖量
志 志