中文 Trung Quốc
志
志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khát vọng
tham vọng
sẽ
志 志 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
aspiration
ambition
the will
志不在此 志不在此
志丹 志丹
志丹縣 志丹县
志向 志向
志在四方 志在四方
志士仁人 志士仁人