中文 Trung Quốc
忍冬
忍冬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây kim ngân hoa
Lonicera japonica
忍冬 忍冬 phát âm tiếng Việt:
[ren3 dong1]
Giải thích tiếng Anh
honeysuckle
Lonicera japonica
忍受 忍受
忍垢偷生 忍垢偷生
忍得住 忍得住
忍恥 忍耻
忍氣吞聲 忍气吞声
忍無可忍 忍无可忍