中文 Trung Quốc
忍受
忍受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu
để chịu đựng
忍受 忍受 phát âm tiếng Việt:
[ren3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to bear
to endure
忍垢偷生 忍垢偷生
忍得住 忍得住
忍心 忍心
忍氣吞聲 忍气吞声
忍無可忍 忍无可忍
忍痛 忍痛