中文 Trung Quốc
  • 忍 繁體中文 tranditional chinese
  • 忍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chịu
  • để chịu đựng
  • tha thứ
  • để kiềm chế bản thân mình
忍 忍 phát âm tiếng Việt:
  • [ren3]

Giải thích tiếng Anh
  • to bear
  • to endure
  • to tolerate
  • to restrain oneself