中文 Trung Quốc
忍
忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu
để chịu đựng
tha thứ
để kiềm chế bản thân mình
忍 忍 phát âm tiếng Việt:
[ren3]
Giải thích tiếng Anh
to bear
to endure
to tolerate
to restrain oneself
忍不住 忍不住
忍俊 忍俊
忍俊不禁 忍俊不禁
忍受 忍受
忍垢偷生 忍垢偷生
忍得住 忍得住