中文 Trung Quốc
  • 必需品 繁體中文 tranditional chinese必需品
  • 必需品 简体中文 tranditional chinese必需品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cần thiết
  • tinh (điều)
必需品 必需品 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 xu1 pin3]

Giải thích tiếng Anh
  • necessity
  • essential (thing)