中文 Trung Quốc
必需品
必需品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần thiết
tinh (điều)
必需品 必需品 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xu1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
necessity
essential (thing)
必須 必须
忉 忉
忌 忌
忌妒 忌妒
忌恨 忌恨
忌憚 忌惮