中文 Trung Quốc
  • 忌 繁體中文 tranditional chinese
  • 忌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được ghen tuông của
  • sợ hãi
  • nỗi sợ hãi
  • scruple
  • để tránh hoặc tránh không
  • để bỏ thuốc lá
  • bỏ sth
忌 忌 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be jealous of
  • fear
  • dread
  • scruple
  • to avoid or abstain from
  • to quit
  • to give up sth