中文 Trung Quốc
必需
必需
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần
yêu cầu
cần thiết
không thể thiếu
必需 必需 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xu1]
Giải thích tiếng Anh
to need
to require
essential
indispensable
必需品 必需品
必須 必须
忉 忉
忌口 忌口
忌妒 忌妒
忌恨 忌恨