中文 Trung Quốc- 必經之路
- 必经之路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đường một phải làm theo hoặc đi
- cách duy nhất
- giống như 必由之路 [bi4 you2 zhi1 lu4]
必經之路 必经之路 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the road one must follow or take
- the only way
- same as 必由之路[bi4 you2 zhi1 lu4]