中文 Trung Quốc
心願單
心愿单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh sách mong muốn
心願單 心愿单 phát âm tiếng Việt:
[xin1 yuan4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
wish list
心馳神往 心驰神往
心驚 心惊
心驚肉跳 心惊肉跳
心驚膽顫 心惊胆颤
心高氣傲 心高气傲
必 必