中文 Trung Quốc
  • 心肝 繁體中文 tranditional chinese心肝
  • 心肝 简体中文 tranditional chinese心肝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Darling
  • (trong câu phủ định) Trung tâm
  • nhân loại
心肝 心肝 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • darling
  • (in negative sentences) heart
  • humanity