中文 Trung Quốc
心胸開闊
心胸开阔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Broad-minded
mở đầu óc
心胸開闊 心胸开阔 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xiong1 kai1 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
broad-minded
open-minded
心腸 心肠
心腹 心腹
心腹之患 心腹之患
心膽俱裂 心胆俱裂
心臟 心脏
心臟搭橋手術 心脏搭桥手术