中文 Trung Quốc
心理學
心理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm lý học
心理學 心理学 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
psychology
心理學家 心理学家
心理戰 心理战
心理診所 心理诊所
心理防線 心理防线
心瓣 心瓣
心甘 心甘