中文 Trung Quốc
心房
心房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tim (như là trụ sở của cảm xúc)
tim atrium
心房 心房 phát âm tiếng Việt:
[xin1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
heart (as the seat of emotions)
cardiac atrium
心房顫動 心房颤动
心扉 心扉
心拙口夯 心拙口夯
心搏 心搏
心摺 心折
心智 心智