中文 Trung Quốc
心思
心思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm trí
suy nghĩ
độ nghiêng
tâm trạng
心思 心思 phát âm tiếng Việt:
[xin1 si5]
Giải thích tiếng Anh
mind
thoughts
inclination
mood
心急 心急
心急吃不了熱豆腐 心急吃不了热豆腐
心急火燎 心急火燎
心性 心性
心悅誠服 心悦诚服
心悸 心悸