中文 Trung Quốc
心急
心急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vã
xù
thiếu kiên nhẫn
short-tempered
心急 心急 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
hurried
ruffled
impatient
short-tempered
心急吃不了熱豆腐 心急吃不了热豆腐
心急火燎 心急火燎
心怦怦跳 心怦怦跳
心悅誠服 心悦诚服
心悸 心悸
心情 心情