中文 Trung Quốc
心尖
心尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới mũi của Trung tâm
hình. trong cùng cảm xúc
SB em
心尖 心尖 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
bottom tip of the heart
fig. innermost feelings
coll. my darling
心平氣和 心平气和
心底 心底
心廣體胖 心广体胖
心影兒 心影儿
心律不整 心律不整
心律不齊 心律不齐