中文 Trung Quốc
心存不滿
心存不满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được discontented
phải không hài lòng
心存不滿 心存不满 phát âm tiếng Việt:
[xin1 cun2 bu4 man3]
Giải thích tiếng Anh
to be discontented
to be dissatisfied
心存懷疑 心存怀疑
心學 心学
心安理得 心安理得
心室 心室
心宿二 心宿二
心寒 心寒