中文 Trung Quốc
  • 心存不滿 繁體中文 tranditional chinese心存不滿
  • 心存不满 简体中文 tranditional chinese心存不满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được discontented
  • phải không hài lòng
心存不滿 心存不满 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 cun2 bu4 man3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be discontented
  • to be dissatisfied