中文 Trung Quốc
心室
心室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm thất (trái tim)
心室 心室 phát âm tiếng Việt:
[xin1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
ventricle (heart)
心宿二 心宿二
心寒 心寒
心寬體胖 心宽体胖
心平氣和 心平气和
心底 心底
心廣體胖 心广体胖