中文 Trung Quốc
徹底失敗
彻底失败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
utter thất bại
徹底失敗 彻底失败 phát âm tiếng Việt:
[che4 di3 shi1 bai4]
Giải thích tiếng Anh
utter failure
徹悟 彻悟
徹查 彻查
徹西 彻西
徹骨 彻骨
徻 徻
徼 徼