中文 Trung Quốc
徹夜
彻夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả đêm
徹夜 彻夜 phát âm tiếng Việt:
[che4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
the whole night
徹夜不眠 彻夜不眠
徹底 彻底
徹底失敗 彻底失败
徹查 彻查
徹西 彻西
徹頭徹尾 彻头彻尾