中文 Trung Quốc
徹
彻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ lưỡng
thâm nhập
để xâm nhập
đi qua
徹 彻 phát âm tiếng Việt:
[che4]
Giải thích tiếng Anh
thorough
penetrating
to pervade
to pass through
徹夜 彻夜
徹夜不眠 彻夜不眠
徹底 彻底
徹悟 彻悟
徹查 彻查
徹西 彻西