中文 Trung Quốc
德興市
德兴市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận dexing ở Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi
德興市 德兴市 phát âm tiếng Việt:
[De2 xing1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Dexing county level city in Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi
德航 德航
德薄能鮮 德薄能鲜
德行 德行
德語 德语
德謨克拉西 德谟克拉西
德貴麗類 德贵丽类