中文 Trung Quốc
德貴麗類
德贵丽类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
daiquirí
德貴麗類 德贵丽类 phát âm tiếng Việt:
[De2 gui4 li4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
daiquirí
德都 德都
德都縣 德都县
德里 德里
德陽 德阳
德陽市 德阳市
德雷斯頓 德雷斯顿