中文 Trung Quốc
德育
德育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo dục đạo Đức
德育 德育 phát âm tiếng Việt:
[de2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
moral education
德興 德兴
德興市 德兴市
德航 德航
德行 德行
德行 德行
德語 德语