中文 Trung Quốc
德城區
德城区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Decheng huyện Đức Châu thành phố 德州市 [De2 zhou1 shi4], Shandong
德城區 德城区 phát âm tiếng Việt:
[De2 cheng2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Decheng district of Dezhou city 德州市[De2 zhou1 shi4], Shandong
德安 德安
德安縣 德安县
德宏 德宏
德宏州 德宏州
德川 德川
德州 德州