中文 Trung Quốc
德州
德州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đức Châu tỉnh cấp thành phố Sơn Đông
Abbr cho 德克薩斯州|德克萨斯州, Texas
德州 德州 phát âm tiếng Việt:
[De2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Dezhou prefecture level city in Shandong
abbr. for 德克薩斯州|德克萨斯州, Texas
德州儀器 德州仪器
德州地區 德州地区
德州市 德州市
德干 德干
德彪西 德彪西
德律風 德律风