中文 Trung Quốc
微量白蛋白
微量白蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microalbumin
微量白蛋白 微量白蛋白 phát âm tiếng Việt:
[wei1 liang4 bai2 dan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
microalbumin
微雕 微雕
微電子 微电子
微電子學 微电子学
微靜脈 微静脉
微風 微风
微駝 微驼