中文 Trung Quốc
微醺
微醺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tipsy
微醺 微醺 phát âm tiếng Việt:
[wei1 xun1]
Giải thích tiếng Anh
tipsy
微量 微量
微量元素 微量元素
微量白蛋白 微量白蛋白
微電子 微电子
微電子學 微电子学
微電腦 微电脑