中文 Trung Quốc
微菌
微菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi khuẩn
mầm
微菌 微菌 phát âm tiếng Việt:
[wei1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
bacterium
germ
微薄 微薄
微處理器 微处理器
微處理機 微处理机
微觀 微观
微觀世界 微观世界
微觀經濟 微观经济