中文 Trung Quốc
微聚焦
微聚焦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microfocus x-quang tính chụp cắt lớp (microCT)
微聚焦 微聚焦 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ju4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
microfocus x-ray computed tomography (microCT)
微膠囊技術 微胶囊技术
微臣 微臣
微茫 微茫
微薄 微薄
微處理器 微处理器
微處理機 微处理机