中文 Trung Quốc
微乎其微
微乎其微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ít
rất ít
bên cạnh không có gì (thành ngữ)
微乎其微 微乎其微 phát âm tiếng Việt:
[wei1 hu1 qi2 wei1]
Giải thích tiếng Anh
a tiny bit
very little
next to nothing (idiom)
微信 微信
微光 微光
微克 微克
微分學 微分学
微分幾何 微分几何
微分幾何學 微分几何学