中文 Trung Quốc
微光
微光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Glimmer
微光 微光 phát âm tiếng Việt:
[wei1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
glimmer
微克 微克
微分 微分
微分學 微分学
微分幾何學 微分几何学
微分方程 微分方程
微創手術 微创手术