中文 Trung Quốc
循環系統
循环系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống tuần hoàn
循環系統 循环系统 phát âm tiếng Việt:
[xun2 huan2 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
circulatory system
循環論證 循环论证
循環賽 循环赛
循著 循着
循道宗 循道宗
徬 徬
徭 徭