中文 Trung Quốc
循環賽
循环赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải đấu vòng tròn
循環賽 循环赛 phát âm tiếng Việt:
[xun2 huan2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
round-robin tournament
循著 循着
循規蹈矩 循规蹈矩
循道宗 循道宗
徭 徭
徭役 徭役
微 微