中文 Trung Quốc
  • 御駕親征 繁體中文 tranditional chinese御駕親征
  • 御驾亲征 简体中文 tranditional chinese御驾亲征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đế dẫn quân đội của mình vào cuộc chiến (thành ngữ)
  • cá nhân tham gia vào cuộc viễn chinh
御駕親征 御驾亲征 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 jia4 qin1 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • the emperor leads his troops into battle (idiom)
  • to take part personally in an expedition