中文 Trung Quốc
  • 復位 繁體中文 tranditional chinese復位
  • 复位 简体中文 tranditional chinese复位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khôi phục lại sb hoặc sth để vị trí ban đầu
  • để lấy lại ngôi vua
  • để đặt lại (một phần trật, một thiết bị điện tử vv)
  • thiết lập lại
復位 复位 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to restore sb or sth to its original position
  • to regain the throne
  • to reset (a dislocated joint, an electronic device etc)
  • reset