中文 Trung Quốc
  • 得色 繁體中文 tranditional chinese得色
  • 得色 简体中文 tranditional chinese得色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hài lòng với chính mình
得色 得色 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • pleased with oneself