中文 Trung Quốc
  • 得虧 繁體中文 tranditional chinese得虧
  • 得亏 简体中文 tranditional chinese得亏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • may mắn
  • may mắn thay
得虧 得亏 phát âm tiếng Việt:
  • [dei3 kui1]

Giải thích tiếng Anh
  • luckily
  • fortunately