中文 Trung Quốc
  • 得救 繁體中文 tranditional chinese得救
  • 得救 简体中文 tranditional chinese得救
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được lưu
得救 得救 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be saved