中文 Trung Quốc
  • 得法 繁體中文 tranditional chinese得法
  • 得法 简体中文 tranditional chinese得法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (làm sth) một cách đúng đắn
  • phù hợp
  • đúng
得法 得法 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • (doing sth) in the right way
  • suitable
  • properly