中文 Trung Quốc
  • 得力 繁體中文 tranditional chinese得力
  • 得力 简体中文 tranditional chinese得力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có thể
  • có khả năng
  • có thẩm quyền
  • hiệu quả
得力 得力 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • able
  • capable
  • competent
  • efficient