中文 Trung Quốc
  • 得勝 繁體中文 tranditional chinese得勝
  • 得胜 简体中文 tranditional chinese得胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiến thắng một đối thủ
得勝 得胜 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 sheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to triumph over an opponent