中文 Trung Quốc
廣角
广角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc rộng
tầm nhìn toàn cảnh
hình. góc nhìn rộng
Panorama
廣角 广角 phát âm tiếng Việt:
[guang3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
wide-angle
panoramic
fig. wide perspective
panorama
廣角鏡 广角镜
廣角鏡頭 广角镜头
廣譜 广谱
廣豐縣 广丰县
廣遊 广游
廣開言路 广开言路