中文 Trung Quốc
廣開言路
广开言路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuyến khích phát sóng miễn phí quan điểm (thành ngữ)
廣開言路 广开言路 phát âm tiếng Việt:
[guang3 kai1 yan2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to encourage the free airing of views (idiom)
廣闊 广阔
廣陵 广陵
廣陵區 广陵区
廣陽區 广阳区
廣雅 广雅
廣電 广电