中文 Trung Quốc
得不到
得不到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nhận được
không thể có được
得不到 得不到 phát âm tiếng Việt:
[de2 bu4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
cannot get
cannot obtain
得中 得中
得主 得主
得了 得了
得令 得令
得以 得以
得來速 得来速