中文 Trung Quốc- 得中
- 得中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thành công trong một kỳ thi đế quốc
- thành công
- để đạt mục tiêu
- để giành chiến thắng (xổ số)
- phù hợp
- thích hợp
- vừa phải
得中 得中 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to succeed in an imperial examination
- successful
- to hit the target
- to win (the lottery)
- suitable
- proper
- just right