中文 Trung Quốc- 後顧之憂
- 后顾之忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nỗi sợ hãi của các khó khăn ở phía sau (thành ngữ); gia đình lo lắng (cản trở các quyền tự do hành động)
- lo lắng về những hậu quả trong tương lai
- thông thường trong các biểu hiện tiêu cực, có nghĩa là "không phải lo lắng về bất cứ điều gì"
後顧之憂 后顾之忧 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fears of trouble in the rear (idiom); family worries (obstructing freedom of action)
- worries about the future consequences
- often in negative expressions, meaning "no worries about anything"