中文 Trung Quốc
徐
徐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xu
徐 徐 phát âm tiếng Việt:
[Xu2]
Giải thích tiếng Anh
surname Xu
徐 徐
徐世昌 徐世昌
徐俊 徐俊
徐克 徐克
徐匡迪 徐匡迪
徐匯區 徐汇区